khinh suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh suất+
- Hare-brained, rash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh suất"
- Những từ có chứa "khinh suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
imprudence imprudency harum-scarum thoughtless levity scorn disdain contempt contemptuous light-minded more...
Lượt xem: 662